STT | Mã số TTHC | Tên thủ tục hành chính | Cách thức thực hiện | ||
Trực tiếp | Trực tuyến | Bưu chính | |||
I | Lĩnh vực An toàn đập, hồ chứa thủy điện | ||||
01 | 2.000206 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã |
X | TT |
STT | Mã số TTHC | Tên thủ tục hành chính | Các thức thực hiện | ||
Trực tiếp | Trực tuyến | Bưu chính | |||
I | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | ||||
1 | 2.002227 .000.00.00.H47 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác |
X | TT | |
2 | 2.002226 .000.00.00.H47 | Thông báo thành lập tổ hợp tác |
X | TT | |
3 | 2.002228 .000.00.00.H47 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác |
X | TT |
STT | Mã số TTHC | Tên thủ tục hành chính | Cách thức thực hiện | ||
Trực tiếp | Trực tuyến | Bưu chính | |||
I | Lĩnh vực đất đai | ||||
1 | 1.003554.00 0.00.00.H47 | Hòa giải tranh chấp đất đai |
X | MP | |
II | Lĩnh vực Môi trường | ||||
2 | 1.008838.00 0.00.00.H47 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
X | TT |
STT | Mã số TTHC | Tên thủ tục hành chính | Cách thức thực hiện | ||
Trực tiếp | Trực tuyến | Bưu điện | |||
I | Lĩnh vực văn hóa | ||||
01 | 1.008901 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
X | TT | X |
02 | 1.008902 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
X | TT | X |
03 | 1.008903 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
X | TT | X |
04 | 1.000954 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng Năm. |
X | TT | X |
05 | 1.001120 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa |
X | TT | X |
06 | 1.003622 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã |
X | TT | X |
II | Lĩnh vực thể thao | ||||
07 | 2.000794 | Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở |
X | TT | X |
STT | Mã số TTHC | Tên thủ tục hành chính | Cách thức thực hiện | ||
Trực tiếp | Trực tuyến | Bưu chính | |||
I | Lĩnh vực Người có công | ||||
1 | 1.010833 | Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
X | MP | X |
II | Lĩnh vực Bảo trợ xã hội | ||||
3 | 1.001699.000 .00.00.H47 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
X | MP | X |
4 | 1.001653.000 .00.00.H47 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
X | MP | X |
5 | 2.000751.000 .00.00.H47 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
X | X | X |
6 | 2.000744.000 .00.00.H47 | Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng | X | X | X |
8 | 2.000355.000 .00.00.H47 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn |
X | TT | X |
01 |
1.011606.000 .00.00.H47 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm |
X | TT | X |
02 |
1.011607.000 .00.00.H47 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận |
X | TT | X |
03 |
1.011608.000 .00.00.H47 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm |
|||
04 | 1.011609.000 .00.00.H47 | Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình |
|||
III | Lĩnh vực Trẻ em | ||||
11 | 1.004946.000 .00.00.H47 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em |
X | MP | X |
12 | 1.004944.000 .00.00.H47 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em |
X | TT | X |
13 | 2.001947.000 .00.00.H47 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
X | TT | X |
14 | 1.004941.000 .00.00.H47 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em |
X | X | X |
15 | 2.001944.000 .00.00.H47 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em |
X | MP | X |
16 | 2.001942.000 .00.00.H47 | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế |
X | MP | X |
IV | Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội | ||||
17 | 1.000132.000 .00.00.H47 | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
X | TT | X |
18 | 1.010941.00 0.00.00.H47 | Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
X | TT | X |
STT | Mã số TTHC | Tên thủ tục hành chính | Cách thức thực hiện | ||||
Trực tiếp | Trực tuyến | Bưu chính | |||||
I | Lĩnh vực Tôn giáo | ||||||
1 | 2.000509.000.0 0.00.H47 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng |
X | TT | X | ||
2 | 1.001028.000.0 0.00.H47 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng |
X | TT | X | ||
3 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung |
X | TT | X | |||
4 | 1.001078.000.0 0.00.H47 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
X | TT | X | ||
5 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã |
X | TT | X | |||
6 | 1.001090.000.0 0.00.H47 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
X | TT | X | ||
7 | 1.001098.000.0 0.00.H47 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã |
X | TT | X | ||
8 | 1.001109.000.0 0.00.H47 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác |
X | TT | X | ||
9 | 1.001156.000.0 0.00.H47 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung |
X | TT | X | ||
10 | 1.001167.000.0 0.00.H47 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
X | TT | X | ||
II | Lĩnh vực Thi đua-Khen thưởng | ||||||
11 | 1.000775.00 0.00.00.H47 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị |
X | TT | X | ||
12 | 2.000346.00 0.00.00.H47 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề |
X | TT | X | ||
13 | 2.000337.00 0.00.00.H47 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
X | TT | X | ||
14 | 1.000748.00 0.00.00.H47 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình |
X | TT | X | ||
15 | 2.000305.00 0.00.00.H47 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến |
X | TT | X | ||
STT | Mã số TTHC | Tên thủ tục hành chính | Cách thức thực hiện | ||
Trực tiếp | Trực tuyến | Bưu chính | |||
I | Lĩnh vực Trồng trọt | ||||
1 | 1.008004.000.0 0.00.H47 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
X | TT | X |
II | Lĩnh vực Thủy lợi | ||||
2 | 2.001621.000.0 0.00.H47 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho Ủy ban nhân dân cấp xã thực hiện) |
X | X | X |
3 | 1.003446.000.0 0.00.H47 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạn du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
X | MP | X |
4 | 1.003440.000.0 0.00.H47 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
X | MP | X |
III | Lĩnh vực Phòng, chống thiên tai | ||||
5 | 2.002163.000.0 0.00.H47 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
X | X | X |
6 | 2.002162.000.0 0.00.H47 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
X | X | X |
7 | 2.002161.000.0 0.00.H47 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
X | X | X |
8 | 1.010091.000.0 0.00.H47 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội | X | X | |
9 | 1.010092.000.0 0.00.H47 | Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội | X | X | |
IV | Lĩnh vực Khoa học, công nghệ và Môi trường | ||||
10 | 1.008838.000.0 0.00.H47 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
X | X | X |
STT | Mã số TTHC | Tên thủ tục hành chính | Cách thức thực hiện | ||
Trực tiếp | Trực tuyến | Bưu chính | |||
I | Lĩnh vực Hộ tịch | ||||
1 | 1.001193 | Đăng ký khai sinh |
X | TT | X |
2 | 1.000894 | Đăng ký kết hôn |
X | MP | |
3 | 1.001022 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con |
X | MP | |
4 | 1.000689 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | X | ||
5 | 1.000656 | Đăng ký khai tử |
X | MP | X |
6 | 1.003583 | Đăng ký khai sinh lưu động | X | ||
7 | 1.000593 | Đăng ký kết hôn lưu động | X | ||
8 | 1.000419 | Đăng ký khai tử lưu động | X | ||
9 | 1.000110 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
X | MP | X |
10 | 1.000094 | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
X | MP | |
11 | 1.000080 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
X | MP | |
12 | 1.004827 | Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
X | MP | X |
13 | 1.004837 | Đăng ký giám hộ |
X | MP | X |
14 | 1.004845 | Đăng ký chấm dứt giám hộ |
X | MP | X |
15 | 1.004859 | Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch |
X | MP | X |
16 | 1.004873 | Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân |
X | TT | X |
17 | 1.004884 | Đăng ký lại khai sinh |
X | MP | X |
18 | 1.004772 | Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
X | MP | X |
19 | 1.004746 | Đăng ký lại kết hôn |
X | MP | |
20 | 1.005461 | Đăng ký lại khai tử |
X | MP | X |
21 | 2.000635 | Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
X | TT | X |
22 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
X | TT | X | |
23 | Thủ tục liên thông về đăng ký khai tử, xoá đăng ký thường trú, hỗ trợ chi phí mai táng |
X | TT | X | |
24 | Thủ tục liên thông về đăng ký khai tử, xoá đăng ký thường trú |
X | TT | X | |
II | Lĩnh vực Chứng thực | ||||
24 | 2.000908 | Cấp bản sao từ sổ gốc |
X | TT | X |
25 | 2.000815 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
X | ||
26 | 2.000884 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) |
X | ||
27 | 2.001035 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | X | ||
28 | 2.001019 | Chứng thực di chúc |
X | ||
29 | 2.001016 | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
X | ||
30 | 2.001406 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
X | ||
31 | 2.001009 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
X | ||
32 | 2.000913 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch |
X | ||
33 | 2.000927 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
X | ||
34 | 2.000942 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
X | X | X |
III | Lĩnh vực Nuôi con nuôi | ||||
35 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
X | |||
36 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
X | |||
37 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. |
X | |||
IV | Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật | ||||
38 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
X | X | ||
39 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
X | X | ||
V | Lĩnh vực Hòa giai cơ sở | ||||
40 | Thủ tục công nhận hòa giải viên |
X | X | ||
41 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải |
X | X | ||
42 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên |
X | X | ||
43 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên |
X | X |
STT | Mã số TTHC | Tên thủ tục hành chính | Cách thức thực hiện | ||
Trực tiếp | Trực tuyến | Bưu chính | |||
I | Lĩnh vực giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác | ||||
1 | 1.004441 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học |
X | MP | X |
2 | 1.004492 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
X | MP | X |
3 | 1.004443 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại |
X | MP | X |
4 | 1.004485 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
X | MP | X |
5 | 2.001810 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) |
X | X | X |
STT | Mã số TTHC | Tên thủ tục hành chính | Cách thức thực hiện | ||
Trực tiếp | Trực tuyến | Bưu chính | |||
I | Lĩnh vực đường thủy nội địa | ||||
1 | 1.004088.000 .00.00.H47 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
X | TT | X |
2 | 1.004047.000 .00.00.H47 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
X | TT | X |
3 | 1.004036.000 .00.00.H47 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
X | TT | X |
5 | 1.004002.000 .00.00.H47 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
X | TT | X |
6 | 1.003970.000 .00.00.H47 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
X | TT | X |
7 | 1.003930.000 .00.00.H47 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
X | TT | X |
8 | 2.001659.000 .00.00.H47 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
X | TT | X |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn